Có 2 kết quả:
围捕 wéi bǔ ㄨㄟˊ ㄅㄨˇ • 圍捕 wéi bǔ ㄨㄟˊ ㄅㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fish by casting a net
(2) to capture
(3) to surround and seize
(2) to capture
(3) to surround and seize
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fish by casting a net
(2) to capture
(3) to surround and seize
(2) to capture
(3) to surround and seize
Bình luận 0