Có 2 kết quả:

围捕 wéi bǔ ㄨㄟˊ ㄅㄨˇ圍捕 wéi bǔ ㄨㄟˊ ㄅㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fish by casting a net
(2) to capture
(3) to surround and seize

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fish by casting a net
(2) to capture
(3) to surround and seize

Bình luận 0